Máy bào là thiết bị dùng để làm nhẵn bóng và phẳng các bề mặt gỗ một cách nhanh chóng và hoàn hảo. Trước đây bào gỗ luôn là công đoạn tốn nhiều thời gian và công sức nhất trong việc gia công đồ gỗ nội thất. Máy bào ra đời chính là sự phát triển vượt bậc của công nghệ hiện đại trong việc hỗ trợ sản xuất, tăng năng suất, tăng tính thẩm mỹ và tiết kiệm được các chi phí nhân công. Người sử dụng cần đọc kỹ hướng dẫn vận hành, bảo trì máy và các nguyên tắc an toàn trước khi sử dụng máy bào gỗ để tránh gặp phải các sự cố không mong muốn.
Các loại máy bào được sử dụng phổ biến hiện nay:
- Phân theo chức năng:
Chiều dài bàn bào: 1120 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất của bào thẩm/bào cuốn: 4/4 mm
Chiều rộng mặt bào thẩm: 260 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 254 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 4- 225 mm
Động cơ 2.6 HP (1.9 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 3 dao, thay dao nhanh, tự định vị
Chiều dài bàn bào: 1400 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất của bào thẩm/bào cuốn: 4/4 mm
Chiều rộng mặt bào thẩm: 310 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 306 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 3 dao, thay dao nhanh, tự định vị
Chiều dài bàn bào: 1800 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất của bào thẩm/bào cuốn: 4/4 mm
Chiều rộng mặt bào thẩm: 410 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 406 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 4- 225 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 3 dao, thay dao nhanh, tự định vị
Chiều dài bàn bào: 1800 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất của bào thẩm/bào cuốn: 4/4 mm
Chiều rộng mặt bào thẩm: 410 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 4- 225 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 3 dao, thay dao nhanh, tự định vị
Kích thước (L) 1983 mm x (W) 692 mm x (H) 1000 mm
Trọng lượng tịnh: 340 kg
Kết nối ống hút bụi, đường kính ống hút: 120 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất: 4 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 406 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 4- 225 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 3 dao, thay dao nhanh, tự định vị
Kích thước (L) 746 mm x (W) 846 mm x (H) 941 mm
Trọng lượng tịnh: 330 kg
Kết nối ống hút bụi, đường kính ống hút: 120 mm
Chiều dài bàn bào: 1500 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất của bào thẩm/bào cuốn: 5/5 mm
Chiều rộng mặt bào thẩm: 310 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 306 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 4- 220 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 2 dao
1 cấp tốc độ cấp phôi 6 m/p
Chiều cao làm việc: 890 mm
Chiều dài bàn bào: 2000 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất của bào thẩm/bào cuốn: 4/4 mm
Chiều rộng mặt bào thẩm: 410 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 404 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 3- 230 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 2 dao
Chiều sâu cắt lớn nhất: 8 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 504 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 3- 254 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ gồm 4 dao
Tốc độ cấp phôi vô cấp 4 – 16 m/p
Chiều dài bàn bào: 2200 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất: 5 mm
Chiều rộng mặt bào: 410 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 2 dao
Chiều cao làm việc: 890 mm
Kích thước (L) 2360 mm x (W) 815 mm x (H) 1270 mm
Trọng lượng tịnh: 510 kg
Kết nối ống hút bụi, đường kính ống hút: 120 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất: 8 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 630 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 3- 300 mm
Động cơ 10.0 HP (7.35 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 4 dao
Tốc độ cấp phôi vô cấp 4 – 16 m/p
Kích thước (L) 1233 mm x (W) 1087 mm x (H) 1135 mm
Trọng lượng tịnh: 850 kg
Kết nối ống hút bụi, đường kính ống hút: 160 mm
Chiều dài bàn bào: 2250 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất: 5 mm
Chiều rộng mặt bào: 510 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 4 dao
Chiều cao làm việc: 890 mm
Kích thước (L) 2395 mm x (W) 900 mm x (H) 1270 mm
Trọng lượng tịnh: 700 kg
Kết nối ống hút bụi, đường kính ống hút: 140 mm
Chiều dài bàn bào: 2200 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất của bào thẩm/bào cuốn: 5/5 mm
Chiều rộng mặt bào thẩm: 410 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 404 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 3- 250 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
ổ 2 dao
2 cấp tốc độ cấp phôi 6 m/p và 12 m/p
Chiều dài bàn bào: 2250 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất của bào thẩm/bào cuốn: 5/8 mm
Chiều rộng mặt bào thẩm: 510 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 504 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 3- 254 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 4 dao
Chiều dài bàn bào: 3000 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất: 8 mm
Chiều rộng mặt bào: 510 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 4 dao
Chiều cao làm việc: 890 mm
Kích thước (L) 2976.5 mm x (W) 1662 mm x (H) 1270 mm
Trọng lượng tịnh: 920 kg
Kết nối ống hút bụi, đường kính ống hút: 140 mm
Chiều dài bàn bào: 2250 mm
Chiều sâu cắt lớn nhất của bào thẩm/bào cuốn: 8/8 mm
Chiều rộng mặt bào thẩm: 510 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 504 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 3- 254 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ gồm 4 dao
Chiều sâu cắt lớn nhất: 10 mm
Chiều rộng mặt bào cuốn: 504 mm
Chiều cao cuốn nhỏ và lớn nhất: 3- 300 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Ổ 4 dao
Tốc độ cấp phôi vô cấp 5 – 20 m/p
Kích thước (L) 1113 mm x (W) 1000 mm x (H) 1170 mm
Trọng lượng tịnh: 800 kg
Kết nối ống hút bụi, đường kính ống hút: 140 mm
Felder Việt Nam còn cung cấp rất nhiều loại máy gỗ Châu Âu chất lượng với mức giá đầu tư hợp lý như: máy CNC, máy cưa bàn trượt Châu Âu, máy dán cạnh, máy khoan giàn, máy liên hợp gỗ, máy cưa lọng...