Máy chà nhám là công cụ hiện đại đang dần trở nên quen thuộc trong các nhà máy, xưởng cơ khí, xưởng mộc, xưởng chế xuất, sản xuất những sản phẩm gỗ mỹ nghệ giúp chà min, làm nhẵn bóng bề mặt vật liệu nhanh chóng và hiệu quả. Với việc mang lại những lợi ích vượt trội của mình mà máy chà nhám đã dần thay thế được con người, nâng cao hiệu quả công việc hơn.
Phân loại máy chà nhám phổ biến trên thị trường
Phụ thuộc vào nhu cầu sử sụng và khả năng tài chính của mỗi đối tượng mà thị trường máy chà nhám sẽ chia ra thành các nhóm máy khác nhau như:
Hiện nay, dòng Máy chà nhám cạnh HS950 của Felder Việt Nam đang bán chạy và nhận được nhiều phản hồi tốt từ Khách hàng
- Động cơ: 3x400V, 50Hz. Motor 3.0 HP (2.2 kW)
- Kích thước băng nhám: 2515x150 mm
- Tốc độ chà nhám: 17m/giây
- Kích thước bàn: 855 x 300 mm
- Khoảng điều chỉnh độ cao bàn: 150 mm
- Bàn làm việc nghiêng: 0 – 90
Sử dụng bảng điều khiển giúp dễ dàng thao tác các chương trình
Máy chà nhám thùng, có thể lắp đặt thêm trục bào phía trước
Tấm đệm nhám chì điều khiển bằng khí nén được hạ xuống phôi ở độ cao chính xác
Tốc độ đưa phôi có thể điều chỉnh được từ bảng điều khiển trong khoảng 2,8–20 m/phút
- Động cơ: 5 HP (4 kW)
- Chiều rộng bàn làm việc: 650 mm
- Chiều cao của bàn làm việc: 900 mm
- Chiều cao của phôi có thể điều chỉnh: 3 - 200 mm
- Tốc độ điều chỉnh: 2.5 - 10 v/p
Máy chà nhám cạnh verneer
Bàn giữ phôi nghiêng liên tục từ 00 đến 450 để chà các góc cạnh
Băng chà dao động bằng motor
Kích thước băng chà nhám: 2200 mm x 150 mm
Tốc độ băng chà: 11 m/giây
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều cao làm việc: 950 mm
Kích thước máy 1440 x 220 mm
Máy chà nhám cạnh verneer
Bàn giữ phôi nghiêng liên tục từ 900 đến 450 để chà các góc cạnh
Băng chà dao động bằng motor
Kích thước bàn làm việc: 1440 x 150 mm
Tốc độ băng chà: 11 m/giây
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều cao làm việc: 950 mm
Kích thước máy (L) 1460 mm x (W)
Máy chà nhám khung bàn, ngăn kéo
Kích thước băng chà nhám: 5750 mm x 150 mm
Tốc độ băng chà: 25 m/giây
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều cao làm việc: 300 mm
Kích thước bàn làm việc 2200 x 800 mm
Trọng lượng tịnh: 280 kg
Kết nối ống hút bụi: 160 mm
- Bộ phận kết hợp trục tiếp xúc và trục chà nhám, độ cứng của trục tiếp xúc C 85° Shore
- Thay đổi đệm lót băng nhám nhanh chóng và dễ dàng
- Chiều rộng làm việc 650 mm
- Chiều cao làm việc 3-170 mm
- Băng nhám rung điện tử-khí nén
- Bảo vệ điện tử cho băng nhám
- Căng băng nhám bằng khí nén
- Kích thước băng nhám R670 x D1900 mm
Điều chỉnh áp lực con lăn đè lên băng chà nhám bằng điện khí nén
Bàn giữ phôi bằng chân không (tùy chọn)
Tốc độ cấp phôi điều chỉnh được từ 0.1 – 10 m/p
Bảng điều khiển hiển thị chiều sâu cắt đến 0.1 mm
Chiều cao phôi chà nhám từ: 3- 170 mm
Chiều rộng băng chà nhám: 950 mm
- Bộ phận trục lăn tiếp xúc, độ cứng trục tiếp xúc C 85o Shore, hiệu chỉnh phần bù kỹ thuật số
- Đệm lót băng chà nhám
- Đệm chà nhám điện tử-khí nén
- Chiều rộng làm việc 1100 mm
- Chiều cao làm việc 3-170 mm
- Băng nhám rung điện tử-khí nén
- Bảo vệ điện tử cho băng nhám
- Căng băng nhám bằng khí nén
- Kích thước băng nhám R110 x D1900 mm
- Bộ phận trục lăn tiếp xúc, độ cứng trục tiếp xúc C 85o Shore, hiệu chỉnh phần bù kỹ thuật số
- Đệm lót băng chà nhám
- Đệm chà nhám điện tử-khí nén
- Chiều rộng làm việc 1100 mm
- Chiều cao làm việc 3-170 mm
- Băng nhám rung điện tử-khí nén
- Bảo vệ điện tử cho băng nhám
- Căng băng nhám bằng khí nén
- Kích thước băng nhám 1110 x 1900 mm
Động cơ 15.0 HP (11.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều rộng băng chà nhám: 1300 mm
Chiều cao phôi chà nhám 3 – 170 mm
Bàn hút chân không bằng quạt có kích thước: 1310 x 2200 mm (tùy chọn)
Tốc độ cấp phôi biến thiên từ: 2.8- 20 m/phút
Khoảng làm việc: 300 mm
Kích thước máy (L) 1950 mm x (W) 1900 mm x (H) 2280 mm
Trọng lượng tịnh: 2400 kg
Kết nối ống hút bụi: 2 x 200 mm
Động cơ 15.0 HP (11.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều rộng băng chà nhám: 1100 mm
Chiều cao phôi chà nhám 3 – 170 mm
Bàn hút chân không bằng quạt có kích thước: 1110 x 2200 mm (tùy chọn)
Tốc độ cấp phôi biến thiên từ: 2.8- 20 m/phút
Khoảng làm việc: 300 mm
Kích thước máy (L) 780- 893 mm x (W) 2232 mm x (H) 2410 mm
Trọng lượng tịnh: 2150 kg
Kết nối ống hút bụi: 2 x 160 mm
Động cơ 15.0 HP (11.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều rộng băng chà nhám: 1100 mm
Chiều cao phôi chà nhám 3 – 170 mm
Bàn hút chân không bằng quạt có kích thước: 1110 x 1900 mm (tùy chọn)
Tốc độ cấp phôi biến thiên từ: 2.8- 20 m/phút
Khoảng làm việc: 300 mm
Kích thước máy (L) 1680 mm x (W) 1550 mm x (H) 2150 mm
Trọng lượng tịnh: 1550 kg
Kết nối ống hút bụi: 2 x 160 mm
Động cơ 15.0 HP (11.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều rộng băng chà nhám: 1350 mm
Chiều cao phôi chà nhám 3 – 170 mm
Bàn hút chân không bằng quạt có kích thước: 1370 x 2200 mm (tùy chọn)
Tốc độ cấp phôi biến thiên từ: 2.8- 20 m/phút
Khoảng làm việc: 300 mm
Kích thước máy (L) 2540 mm x (W) 2050 mm x (H) 2020 mm
Trọng lượng tịnh: 2800 kg
Kết nối ống hút bụi: 2 x 200 mm
Động cơ 15.0 HP (11.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều rộng băng chà nhám: 1350 mm
Chiều cao phôi chà nhám 3 – 170 mm
Bàn hút chân không bằng quạt có kích thước: 1370 x 2200 mm (tùy chọn)
Tốc độ cấp phôi biến thiên từ: 2.8- 20 m/phút
Khoảng làm việc: 370 mm
Kích thước máy (L) 2540 mm x (W) 2050 mm x (H) 2020 mm
Trọng lượng tịnh: 2800 kg
Kết nối ống hút bụi: 2 x 200 mm
Felder Việt Nam còn cung cấp rất nhiều loại máy gỗ Châu Âu chất lượng với mức giá đầu tư hợp lý như: máy CNC, máy cưa bàn trượt Châu Âu, máy dán cạnh, máy khoan giàn, máy liên hợp gỗ, máy cưa lọng, máy bào gỗ...