Máy cưa bàn trượt là một loại máy chế biến gỗ đảm nhận chức năng cắt, xén gỗ và cho ra ván theo đúng kích thước yêu cầu một cách chính xác và linh hoạt. Máy thường dùng để cắt ván công nghiệp như MDF, MFC, ván ép,…hoặc gỗ tự nhiên.
Máy cưa bàn trượt đã xuất hiện trên thị trường trong 1 thời gian khá lâu nên việc xuất hiện ngày càng nhiều các loại máy khác nhau góp phần đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau của nhiều nhóm đối tượng, có thể phân loại máy cưa bàn trượt theo 1 số tiêu chí như sau:
Felder Việt Nam hiện có một số dòng máy cưa bàn trượt có sẵn tại kho với mức giá đầu tư vô cùng hợp lý như: K540S; K4 Perform;...
Đường kính lưỡi cưa 250 – 315 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc (chiều rộng) 700 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Tốc độ 4800 v/p
Chiều cao bàn làm việc 888 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 1250 mm) 2710 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1110 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 1100 mm
Trọng lượng tịnh 240 kg
Kết nối ống hút bụi 120/50 mm
Chiều cao cắt 103 mm
Đường kính lưỡi cưa 250 – 315 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc (chiều rộng) 800 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều cao bàn làm việc 888 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 2000 mm) 4380 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1550 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 1100 mm
Trọng lượng tịnh 350 kg
Kết nối ống hút bụi 120/50 mm
Chiều cao cắt 102 mm
Đường kính lưỡi cưa 315 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc (chiều rộng) 800/1250 mm
Chiều dài cắt 1000 – 2050 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều cao bàn làm việc 890 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 2050 mm) 4361 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1050/1450 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 1300- 2000 mm
Trọng lượng tịnh 350 kg
Kết nối ống hút bụi 120/50 mm
Chiều cao cắt 102 mm
Đường kính lưỡi cưa 315 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc (chiều rộng) 800/1250 mm
Chiều dài cắt 2500 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều cao bàn làm việc 890 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 2050 mm) 4361 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1050/1450 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 1750- 2636 mm
Trọng lượng tịnh 400 kg
Kết nối ống hút bụi 120/50 mm
Chiều cao cắt 104 mm
Đường kính lưỡi cưa 315 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc (chiều rộng) 800/1250 mm
Chiều dài cắt 2500 – 3200 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều cao bàn làm việc 890 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 2500 mm) 5380 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1050/1450 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 1750- 2636 mm
Trọng lượng tịnh 600 kg
Kết nối ống hút bụi 120/50 mm
Chiều cao cắt 104 mm
Đường kính lưỡi cưa 315 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc (chiều rộng) 800/1250 mm
Chiều dài cắt 1300 – 2500 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều cao bàn làm việc 890 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 2500 mm) 5280 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1058/1493 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 1100- 2000 mm
Trọng lượng tịnh 500 kg
Kết nối ống hút bụi 120/50 (80) mm
Chiều cao cắt 104 mm
Đường kính lưỡi cưa 315 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc (chiều rộng) 800/1250 mm
Chiều dài cắt 2050 – 2500 mm
Động cơ 4.0 HP (3.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều cao bàn làm việc 890 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 2500 mm) 5280 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1058/1493 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 1872- 2636 mm
Trọng lượng tịnh 560 kg
Kết nối ống hút bụi 120/50 (80) mm
Chiều cao cắt 104 mm
Đường kính lưỡi cưa 315 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc 800/1250 mm
Chiều dài cắt 2500 – 3700 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
Chiều cao bàn làm việc 890 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 2500 mm) 5473 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1058/1493 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 1872- 2636 mm
Trọng lượng tịnh 740 kg
Kết nối ống hút bụi 120/50 (80) mm
Chiều cao cắt 133 mm
Đường kính lưỡi cưa 250 – 550 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc (chiều rộng) 1250 mm
Động cơ 5.5 HP (4.0 kW), 3x 400v, 50 Hz
3 cấp tốc độ 3500/4500/5500 v/p
Chiều cao bàn làm việc 890 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 3200 mm) 6947 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1212/1672 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 1830- 3345 mm
Trọng lượng tịnh 930 kg
Kết nối ống hút bụi 120/80 mm
Chiều cao cắt 202 mm
Đường kính lưỡi cưa 250 – 550 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc (chiều rộng) 1000 mm
Động cơ 7.5 HP (5.5 kW), 3x 400v, 50 Hz
3 cấp tốc độ 3000/4000/5000 v/p
Chiều cao bàn làm việc 890 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 3200 mm) 7300 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1348/1954/2022 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 2037/3346 mm
Trọng lượng tịnh 1300 kg
Kết nối ống hút bụi 120/100 mm
Đường kính lưỡi cưa 250 – 550 mm
Độ nghiêng của lưỡi cưa 90°- 45°
Khả năng xẻ dọc (chiều rộng) 1000 mm
Động cơ 7.5 HP (5.5 kW), 3x 400v, 50 Hz
3 cấp tốc độ 3000/4000/5000 v/p
Chiều cao bàn làm việc 890 mm
Hành trình của bàn trượt (với chiều dài bàn trượt 3200 mm) 7300 mm
Chiều rộng (W1-Phần bàn cưa) 1348/1954/2022 mm
Chiều rộng (W2-Phần bàn gá phôi) 2037/3346 mm
Trọng lượng tịnh 1300 kg
Kết nối ống hút bụi 120/100 mm
Ngoài ra, Felder Việt Nam còn cung cấp nhiều loại máy gỗ Châu Âu đa dạng như: máy CNC, máy dán cạnh Châu Âu, máy chà nhám gỗ, máy cưa lọng Châu Âu, máy liên hợp gỗ, máy khoan giàn,...